Có 1 kết quả:

目睹 mù dǔ ㄇㄨˋ ㄉㄨˇ

1/1

mù dǔ ㄇㄨˋ ㄉㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to witness
(2) to see at first hand
(3) to see with one's own eyes

Bình luận 0