Có 1 kết quả:
目睹 mù dǔ ㄇㄨˋ ㄉㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to witness
(2) to see at first hand
(3) to see with one's own eyes
(2) to see at first hand
(3) to see with one's own eyes
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0